Giải mã ký hiệu bình chữa cháy dễ dàng
Trên bình chữa cháy có rất nhiều ký hiệu nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của chúng. Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về các ký hiệu này, chúng tôi sẽ giải mã từng loại ký hiệu từ A đến F. Qua đó, bạn có thể hiểu và lựa chọn bình chữa cháy phù hợp. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ chia sẻ về các ký hiệu bằng hình vẽ và những thông tin quan trọng khác. Hãy cùng khám phá để trang bị cho mình kiến thức bổ ích về bình chữa cháy!
Giải thích các ký hiệu bình chữa cháy
Mỗi ký hiệu trên bình cứu hỏa đều mang những ý nghĩa khác nhau. Vậy cụ thể ý nghĩa của chúng là gì thì cùng tìm hiểu dưới đây nhé!
Ký hiệu MT3, MT5 trên bình cứu hỏa khí CO2
Ký hiệu MT3 và MT5 được sử dụng đặc biệt cho các loại bình chữa cháy CO2 . “MT” được sử dụng để chỉ loại hóa chất chữa cháy trong bình là CO2. Số sau ký hiệu MT được sử dụng để biểu thị khối lượng khí CO2 được nén trong bình. Nó không bao gồm khối lượng vỏ bình.
Ví dụ, nếu bình chữa cháy mà bạn đang sử dụng có ký hiệu MT3. Điều này cho biết bình chữa cháy của bạn thuộc loại sử dụng khí CO2 và khối lượng khí được nén trong bình là 3kg.
Tìm hiểu thêm các Kích thước của bình cứu hỏa
Ký hiệu MFZ, MF, ZYM trên bình cứu hỏa dạng bột
Đây cũng là ký hiệu của 3 loại cứu hỏa dạng bột được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Ý nghĩa của chúng sẽ được giải mã như sau:
- Ký tự MF: Đây là dòng bình chữa cháy bột với bình chứa khí đẩy CO2 riêng và không có đồng hồ đi kèm.
- Ký tự MFZ: Đây là dòng bình chữa cháy bột có khí đẩy N2 được nạp trực tiếp vào bình chứa bột và có đồng hồ đi kèm.
- Ký tự ZYW: Đây là dòng bình chữa cháy bột tự động. Chúng có cấu tạo bao gồm móc treo và ống bảo ôn cho đầu phun. Bình chữa cháy này chứa bột và khí đẩy bằng kim loại chịu áp lực cao.
Tương tự như ký tự cho bình chữa cháy CO2, con số theo sau các ký hiệu này biểu thị trọng lượng bột bên trong bình.
Khám phá Cấu tạo của bình cứu hỏa dạng bột
Ký hiệu ABC, BC trên bình cứu hỏa
Có hai ký hiệu khác nữa liên quan đến bình chữa cháy, đó là ABC và BC. Chúng được sử dụng để định danh dạng bình và khả năng chữa cháy. Ký hiệu này đi theo sau MF và MFZ và giúp chọn loại bình phù hợp với từng đám cháy cụ thể. Dưới đây là ý nghĩa của các ký hiệu:
- A: Chữa được các đám cháy từ vật liệu rắn như gỗ, bông, vải, sợi, v.v.
- B: Chữa được các đám cháy từ chất lỏng hoặc chất rắn đã được hóa lỏng như xăng, dầu, v.v.
- C: Chữa được các đám cháy từ chất khí như gas, metan, v.v.
Ví dụ, nếu thiết bị chữa cháy này của bạn có ký hiệu MFZL4 ABC. Điều đó có nghĩa là đó là bình chữa cháy bột với khí đẩy N2, trọng lượng bột là 4kg. Nó có khả năng chữa cháy hầu hết các loại đám cháy từ chất rắn, chất lỏng và chất khí dễ cháy.
Hướng dẫn đọc ký hiệu bình chữa cháy
Trên mỗi chiếc bình đều sẽ được in các ký hiệu nhằm chỉ rõ loại bình, chất chữa cháy, dung tích và cân nặng cụ thể. Ngoài ra, nó cũng thể hiện rõ thời gian sử dụng cũng nhiều thông tin khác.
Và để đọc hiểu các ký tự này, các bạn cần lưu ý đến một vài yếu tố sau:
- Nhà sản xuất hoặc thương hiệu: Ký tự này cho biết tên của nhà sản xuất hoặc thương hiệu của bình chữa cháy.
- Ký hiệu về loại bình chữa cháy: Đây là thông tin giúp xác định loại bình chữa cháy. Ví dụ như bình CO2, bình bột hoá học, bình bọt xịt, bình nước.
- Dung tích: Ký hiệu này cho biết dung tích của bình chữa cháy, được đo bằng đơn vị liter hoặc gallon. Dung tích này thường thể hiện khối lượng chất chữa cháy trong bình.
- Các thông số về chất lượng chữa cháy: Có các ký tự A, B, C, D, E, F để chỉ chất lượng chữa cháy của bình đối với các loại đám cháy khác nhau. Ví dụ, ký hiệu A chỉ rằng bình có khả năng chữa cháy các vật liệu rắn. Trong khi ký tự B chỉ rằng bình có khả năng chữa cháy các chất lỏng hoặc chất rắn hóa lỏng.
- Thông tin về thời hạn sử dụng: Các thông tin này thường chỉ ra thời gian mà bình chữa cháy có thể sử dụng một cách an toàn và hiệu quả. Đồng thời, hạn chế thời gian mà bình có thể được sử dụng trước khi cần thay thế hoặc kiểm tra lại.
Những thông tin trên giúp bạn đọc và hiểu các thông tin trên bình chữa cháy. Từ đó có thể lựa chọn và sử dụng bình phù hợp với nhu cầu và yêu cầu bảo đảm an toàn chữa cháy.
Kiến thức về các lớp cháy
Cách hiểu các ký tự về loại bình chữa cháy và chất lượng chữa cháy như sau:
- Ký hiệu A: Bình chữa cháy loại A được sử dụng để chữa cháy các vật liệu dễ cháy như: gỗ, giấy, vải, chất bán dẫn và các vật liệu tương tự.
- Ký hiệu B: Bình chữa cháy loại B được sử dụng để chữa cháy các chất lỏng như xăng, dầu diesel, dầu mỡ, sơn, dầu bánh xe, dung dịch nhiên liệu và các chất lỏng khác.
- Ký hiệu C: Bình chữa cháy loại C được sử dụng để chữa cháy các chất khí như: khí đốt, gas, và các chất khí tương tự.
- Ký hiệu D: Bình chữa cháy loại D được sử dụng để chữa cháy các kim loại nặng như: magiê, titan, nhôm, sắt và các kim loại khác.
- Ký hiệu E: Bình chữa cháy loại E được sử dụng để chữa cháy các thiết bị điện như: máy tính, tivi, tủ lạnh và các thiết bị điện tương tự.
- Ký hiệu F: Bình chữa cháy loại F được sử dụng để chữa cháy các chất béo, dầu mỡ và các chất tương tự.
Những thông tin trên giúp người sử dụng hiểu rõ về loại bình chữa cháy và khả năng chữa cháy của nó đối với các loại chất cháy khác nhau. Khi xảy ra sự cố cháy, việc chọn đúng loại bình chữa cháy sẽ giúp tăng hiệu quả và đảm bảo an toàn trong quá trình dập tắt đám cháy.
Cách đọc ký hiệu bình chữa cháy trên bản vẽ
Bên cạnh các ký hiệu bình chữa cháy thông qua chữ cái và con số, còn có ký hiệu bằng hình vẽ tượng trưng. Loại thông tin này giúp người sử dụng đọc và hiểu hướng dẫn sử dụng trên sách hoặc trong các trường hợp đặc biệt.
Hiểu và nhận biết được các ký hiệu này giúp người tiêu dùng sử dụng bình chữa cháy một cách đúng và an toàn. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả chữa cháy. Đồng thời tránh thiệt hại về người và tài sản. Khi mua bình chữa cháy tại công ty Tuấn Hưng Phát, quý khách hàng sẽ được hướng dẫn đọc và hiểu ký tự trên bình chữa cháy một cách toàn diện. Vì vậy, bạn có thể yên tâm khi lựa chọn và sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Chống chỉ định sử dụng bình chữa cháy
Không dùng bình khí CO2 khi:
- Đám cháy xảy ra ngoài trời.
- Đám cháy có sự tham gia của các kim loại kiềm như Magiê (Mg), Natri (Na), Kali (K). Các kim loại tương tự và các kim loại kiềm này có tính khử mạnh. Do đó, khí CO2 không thể tắt được đám cháy của chúng.
- Đáng chú ý, khi khí CO2 tiếp xúc với Magiê (Mg) hoặc Nhôm (Al) đang cháy. Nó sẽ tạo ra nhiệt lượng cao và kích thích một phản ứng thứ hai. Từ đó, làm tăng cường đám cháy. Điều này có thể gây ra thiệt hại lớn khó tránh.
Không dùng bình cứu hỏa dạng bột khi:
- Đám cháy các linh kiện điện tử, máy móc hoặc vi mạch.
Khi mua bình chữa cháy, hãy chú ý đến các yếu tố sau đây:
- Bình phải có tem kiểm định an toàn của Bộ Công an dán trực tiếp lên bình.
- Đảm bảo có giấy tờ CO-CQ (Chứng chỉ Công bố chất lượng và Chứng nhận xuất xứ) của sản phẩm.
- Yêu cầu biên bản kiểm định chất lượng.
- Kiểm tra trọng lượng của bình xem có khớp với quy cách ghi trên tem dán ngoài không.
- Kiểm tra xem bình có dấu vết hàn hoặc sơn lại không.
Mua bình chữa cháy ở đâu chất lượng?
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp bình cứu hỏa đảm bảo chất lượng với giá cả hợp lý, hãy liên hệ với Công Ty TNHH ™ Tuấn Hưng Phát – Đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thiết bị và lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy.
Chúng tôi cam kết đáng tin cậy với quý khách hàng. Với những điểm sau đây chỉ có tại THP:
- Cam kết 100% các thiết bị phòng cháy chữa cháy là hàng chính hãng. Tất cả đều được kiểm định đúng tiêu chuẩn. Nếu quý khách phát hiện hàng giả, hàng kém chất lượng, chúng tôi sẽ hoàn tiền cho quý khách gấp đôi (200%).
- Cam kết báo giá thiết bị phòng cháy chữa cháy thấp nhất hiện nay.
- Bảo hành từ 12 đến 24 tháng, đảm bảo sự an tâm và tin tưởng của quý khách hàng.
Cảm ơn quý khách đã đọc bài viết! Hy vọng rằng nó đã giúp quý khách hiểu về ký hiệu bình chữa cháy. Nếu quý khách còn bất kỳ thắc mắc hoặc muốn mua các thiết bị phòng cháy chữa cháy. Hãy liên hệ với THP để được tư vấn chi tiết và hoàn toàn miễn phí!
Cập nhật vào
No Comments